Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 初夜
Pinyin: chū yè
Meanings: Buổi tối đầu tiên (có thể ám chỉ đêm đầu tiên của hôn nhân), The first night (can imply wedding night)., ①夜之初;初更。*②新婚的第一夜。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 15
Radicals: 刀, 衤, 丶, 亠, 亻, 夂
Chinese meaning: ①夜之初;初更。*②新婚的第一夜。
Grammar: Danh từ ghép, đôi khi mang sắc thái tế nhị, tùy ngữ cảnh.
Example: 婚礼后的初夜充满了甜蜜与温馨。
Example pinyin: hūn lǐ hòu de chū yè chōng mǎn le tián mì yǔ wēn xīn 。
Tiếng Việt: Đêm đầu tiên sau lễ cưới tràn đầy ngọt ngào và ấm áp.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Buổi tối đầu tiên (có thể ám chỉ đêm đầu tiên của hôn nhân)
Nghĩa phụ
English
The first night (can imply wedding night).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
夜之初;初更
新婚的第一夜
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!