Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 创新
Pinyin: chuàng xīn
Meanings: Sáng tạo, đổi mới, To innovate, innovation, ①创造新的;革新。[例]在艺术上不断创新。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 19
Radicals: 仓, 刂, 亲, 斤
Chinese meaning: ①创造新的;革新。[例]在艺术上不断创新。
Grammar: Có thể là động từ hoặc danh từ, thường dùng trong ngữ cảnh cải tiến hoặc phát triển ý tưởng mới, ví dụ: 技术创新 (đổi mới công nghệ), 创新能力 (khả năng sáng tạo).
Example: 我们需要不断创新。
Example pinyin: wǒ men xū yào bú duàn chuàng xīn 。
Tiếng Việt: Chúng ta cần không ngừng sáng tạo.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Sáng tạo, đổi mới
Nghĩa phụ
English
To innovate, innovation
Nghĩa tiếng trung
中文释义
创造新的;革新。在艺术上不断创新
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!