Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 刚毅
Pinyin: gāng yì
Meanings: Kiên cường, cương quyết và không dễ lung lay., Resolute, determined, and unwavering., ①刚强坚毅。[例]罗盛教闭着眼,抿着嘴,嘴角微微下弯,显出一种刚毅的神色。——《罗盛教》。
HSK Level: 5
Part of speech: tính từ
Stroke count: 21
Radicals: 冈, 刂, 殳, 豙
Chinese meaning: ①刚强坚毅。[例]罗盛教闭着眼,抿着嘴,嘴角微微下弯,显出一种刚毅的神色。——《罗盛教》。
Grammar: Thường dùng để miêu tả tính cách mạnh mẽ và bền bỉ.
Example: 他表现出刚毅的性格,在困难面前毫不退缩。
Example pinyin: tā biǎo xiàn chū gāng yì de xìng gé , zài kùn nán miàn qián háo bú tuì suō 。
Tiếng Việt: Anh ta thể hiện tính cách kiên cường, không hề lùi bước trước khó khăn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Kiên cường, cương quyết và không dễ lung lay.
Nghĩa phụ
English
Resolute, determined, and unwavering.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
刚强坚毅。罗盛教闭着眼,抿着嘴,嘴角微微下弯,显出一种刚毅的神色。——《罗盛教》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!