Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 删掉
Pinyin: shān diào
Meanings: Xóa bỏ, loại bỏ một phần nào đó., To delete or remove a part of something., ①删除,去掉。[例]这本书的某些章节被删掉了。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 18
Radicals: 册, 刂, 卓, 扌
Chinese meaning: ①删除,去掉。[例]这本书的某些章节被删掉了。
Grammar: Là động từ hai âm tiết, thường được dùng trong ngữ cảnh liên quan đến việc chỉnh sửa nội dung. Đối tượng bị xóa thường đứng trước động từ này.
Example: 请删掉这段话。
Example pinyin: qǐng shān diào zhè duàn huà 。
Tiếng Việt: Hãy xóa đoạn văn này đi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Xóa bỏ, loại bỏ một phần nào đó.
Nghĩa phụ
English
To delete or remove a part of something.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
删除,去掉。这本书的某些章节被删掉了
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!