Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 初伏
Pinyin: chū fú
Meanings: Mùa hè nóng nhất trong năm (theo lịch Trung Quốc cổ đại), The hottest period in summer (according to ancient Chinese calendar)., ①夏至后的第三个庚日,是三伏中头伏的第一天。*②通常也指从夏至后的第三个庚日起至第四个庚日前一天的一段时间。也叫“头伏”。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 13
Radicals: 刀, 衤, 亻, 犬
Chinese meaning: ①夏至后的第三个庚日,是三伏中头伏的第一天。*②通常也指从夏至后的第三个庚日起至第四个庚日前一天的一段时间。也叫“头伏”。
Grammar: Danh từ cố định, liên quan đến khái niệm thời tiết trong lịch truyền thống Trung Quốc.
Example: 今年的初伏从7月16日开始。
Example pinyin: jīn nián de chū fú cóng 7 yuè 1 6 rì kāi shǐ 。
Tiếng Việt: Mùa hè nóng nhất năm nay bắt đầu từ ngày 16 tháng 7.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Mùa hè nóng nhất trong năm (theo lịch Trung Quốc cổ đại)
Nghĩa phụ
English
The hottest period in summer (according to ancient Chinese calendar).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
夏至后的第三个庚日,是三伏中头伏的第一天
通常也指从夏至后的第三个庚日起至第四个庚日前一天的一段时间。也叫“头伏”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!