Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 初会
Pinyin: chū huì
Meanings: Cuộc gặp mặt đầu tiên, First meeting., ①第一次见面。[例]我们是初会,彼此都有点儿拘束。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 13
Radicals: 刀, 衤, 云, 人
Chinese meaning: ①第一次见面。[例]我们是初会,彼此都有点儿拘束。
Grammar: Danh từ ghép, thường dùng trong ngữ cảnh miêu tả sự kiện xã hội hoặc tình bạn.
Example: 他们的初会是在一个咖啡馆。
Example pinyin: tā men de chū huì shì zài yí gè kā fēi guǎn 。
Tiếng Việt: Cuộc gặp đầu tiên của họ là ở một quán cà phê.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cuộc gặp mặt đầu tiên
Nghĩa phụ
English
First meeting.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
第一次见面。我们是初会,彼此都有点儿拘束
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!