Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 初始

Pinyin: chū shǐ

Meanings: Ban đầu, khởi thủy, Initial, original., ①起始的;开端的。[例]初始速度。[例]火箭初始轨道。

HSK Level: 5

Part of speech: tính từ

Stroke count: 15

Radicals: 刀, 衤, 台, 女

Chinese meaning: ①起始的;开端的。[例]初始速度。[例]火箭初始轨道。

Grammar: Tính từ hai âm tiết, thường dùng để mô tả trạng thái hoặc giai đoạn đầu tiên.

Example: 这是项目的初始阶段。

Example pinyin: zhè shì xiàng mù dì chū shǐ jiē duàn 。

Tiếng Việt: Đây là giai đoạn ban đầu của dự án.

初始
chū shǐ
5tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ban đầu, khởi thủy

Initial, original.

起始的;开端的。初始速度。火箭初始轨道

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

初始 (chū shǐ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung