Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 删去
Pinyin: shān qù
Meanings: Xóa bỏ, loại bỏ (thường dùng trong việc chỉnh sửa văn bản), To delete or remove (often used in text editing)., ①删掉;除去。[例]删去第三段。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 12
Radicals: 册, 刂, 厶, 土
Chinese meaning: ①删掉;除去。[例]删去第三段。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường được sử dụng khi nói về việc chỉnh sửa hoặc xóa một phần thông tin. Đối tượng bị xóa thường đi sau động từ này.
Example: 请删去文章中不必要的部分。
Example pinyin: qǐng shān qù wén zhāng zhōng bú bì yào de bù fen 。
Tiếng Việt: Xin hãy xóa bỏ những phần không cần thiết trong bài viết.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Xóa bỏ, loại bỏ (thường dùng trong việc chỉnh sửa văn bản)
Nghĩa phụ
English
To delete or remove (often used in text editing).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
删掉;除去。删去第三段
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!