Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 创优
Pinyin: chuàng yōu
Meanings: Tạo ra sản phẩm/dịch vụ chất lượng cao hoặc vượt trội., To create high-quality or superior products/services., ①创造优等的(工作成绩)。[例]“瞄准国际标准,开展产品创优”口号变成了认识,认识变成了行动。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 12
Radicals: 仓, 刂, 亻, 尤
Chinese meaning: ①创造优等的(工作成绩)。[例]“瞄准国际标准,开展产品创优”口号变成了认识,认识变成了行动。
Grammar: Động từ thường dùng trong lĩnh vực kinh doanh và sản xuất.
Example: 公司一直致力于创优,提高客户满意度。
Example pinyin: gōng sī yì zhí zhì lì yú chuàng yōu , tí gāo kè hù mǎn yì dù 。
Tiếng Việt: Công ty luôn nỗ lực tạo ra các sản phẩm chất lượng cao để nâng cao sự hài lòng của khách hàng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tạo ra sản phẩm/dịch vụ chất lượng cao hoặc vượt trội.
Nghĩa phụ
English
To create high-quality or superior products/services.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
创造优等的(工作成绩)。“瞄准国际标准,开展产品创优”口号变成了认识,认识变成了行动
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!