Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 初选

Pinyin: chū xuǎn

Meanings: Vòng tuyển chọn đầu tiên., Initial selection, preliminary screening., ①指选出那些准备竞选公职的候选人的选举。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 16

Radicals: 刀, 衤, 先, 辶

Chinese meaning: ①指选出那些准备竞选公职的候选人的选举。

Grammar: Dùng trong ngữ cảnh tuyển chọn hoặc lựa chọn ứng viên. Thường kết hợp với các động từ như “通过” (vượt qua), “进入” (bước vào).

Example: 他已经通过了初选。

Example pinyin: tā yǐ jīng tōng guò le chū xuǎn 。

Tiếng Việt: Anh ấy đã vượt qua vòng tuyển chọn đầu tiên.

初选
chū xuǎn
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Vòng tuyển chọn đầu tiên.

Initial selection, preliminary screening.

指选出那些准备竞选公职的候选人的选举

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

初选 (chū xuǎn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung