Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 初稿
Pinyin: chū gǎo
Meanings: Bản thảo đầu tiên, First draft, ①秋季的头一个月,即阴历七月。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 22
Radicals: 刀, 衤, 禾, 高
Chinese meaning: ①秋季的头一个月,即阴历七月。
Grammar: Thường dùng trong ngữ cảnh viết lách, sáng tác.
Example: 他已经完成了报告的初稿。
Example pinyin: tā yǐ jīng wán chéng le bào gào de chū gǎo 。
Tiếng Việt: Anh ấy đã hoàn thành bản thảo đầu tiên của báo cáo.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bản thảo đầu tiên
Nghĩa phụ
English
First draft
Nghĩa tiếng trung
中文释义
秋季的头一个月,即阴历七月
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!