Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 刚直
Pinyin: gāng zhí
Meanings: Ngay thẳng, cứng cỏi và trung thực., Upright, straightforward, and honest., ①刚强正直。[例]您是那样满怀激情地给我讲汉朝的范滂如何刚直不阿,挺身就险。——《一封终于发出的信》。
HSK Level: 5
Part of speech: tính từ
Stroke count: 14
Radicals: 冈, 刂, 一, 且, 十
Chinese meaning: ①刚强正直。[例]您是那样满怀激情地给我讲汉朝的范滂如何刚直不阿,挺身就险。——《一封终于发出的信》。
Grammar: Dùng để khen ngợi phẩm chất cá nhân.
Example: 他为人刚直,敢于直言。
Example pinyin: tā wèi rén gāng zhí , gǎn yú zhí yán 。
Tiếng Việt: Ông ấy là người ngay thẳng, dám nói thẳng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ngay thẳng, cứng cỏi và trung thực.
Nghĩa phụ
English
Upright, straightforward, and honest.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
刚强正直。您是那样满怀激情地给我讲汉朝的范滂如何刚直不阿,挺身就险。——《一封终于发出的信》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!