Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 初小

Pinyin: chū xiǎo

Meanings: Lớp tiểu học đầu cấp (lớp 1 đến lớp 3), Lower grades of elementary school (grades 1 to 3), ①低年级小学一至三年级阶段。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 10

Radicals: 刀, 衤, 小

Chinese meaning: ①低年级小学一至三年级阶段。

Grammar: Thường dùng trong ngữ cảnh giáo dục, mô tả trình độ học vấn cơ bản.

Example: 他正在读初小。

Example pinyin: tā zhèng zài dú chū xiǎo 。

Tiếng Việt: Anh ấy đang học tiểu học đầu cấp.

初小
chū xiǎo
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Lớp tiểu học đầu cấp (lớp 1 đến lớp 3)

Lower grades of elementary school (grades 1 to 3)

低年级小学一至三年级阶段

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

初小 (chū xiǎo) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung