Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 刚烈
Pinyin: gāng liè
Meanings: Gan dạ, cương quyết và không sợ hiểm nguy., Fierce, resolute, and fearless in the face of danger., ①刚强、贞烈。[例]禀性刚烈。
HSK Level: 5
Part of speech: tính từ
Stroke count: 16
Radicals: 冈, 刂, 列, 灬
Chinese meaning: ①刚强、贞烈。[例]禀性刚烈。
Grammar: Miêu tả tính cách mạnh mẽ, thường gắn với lòng dũng cảm.
Example: 她的性格非常刚烈,面对敌人毫不畏惧。
Example pinyin: tā de xìng gé fēi cháng gāng liè , miàn duì dí rén háo bú wèi jù 。
Tiếng Việt: Tính cách của cô ấy rất gan dạ, đối mặt với kẻ thù không hề sợ hãi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Gan dạ, cương quyết và không sợ hiểm nguy.
Nghĩa phụ
English
Fierce, resolute, and fearless in the face of danger.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
刚强、贞烈。禀性刚烈
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!