Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 包袱
Pinyin: bāo fu
Meanings: Gói đồ bọc bằng vải; gánh nặng hay trách nhiệm đè nặng lên vai ai., A bundle wrapped in cloth; a burden or responsibility weighing someone down., ①包裹物件用的布面。*②外包有布的包裹。*③喻指精神上的负担。*④比喻某种负担,即使人沮丧、压抑或引起忧虑的事物。[例]丢掉包袱。*⑤曲艺节目的笑料。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 16
Radicals: 勹, 巳, 伏, 衤
Chinese meaning: ①包裹物件用的布面。*②外包有布的包裹。*③喻指精神上的负担。*④比喻某种负担,即使人沮丧、压抑或引起忧虑的事物。[例]丢掉包袱。*⑤曲艺节目的笑料。
Grammar: Có thể là danh từ cụ thể (gói đồ) hoặc trừu tượng (gánh nặng). Thường đứng sau động từ như “背” (mang vác), “拿” (cầm).
Example: 他背着一个大包袱。
Example pinyin: tā bèi zhe yí gè dà bāo fú 。
Tiếng Việt: Anh ấy đang mang một gánh nặng lớn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Gói đồ bọc bằng vải; gánh nặng hay trách nhiệm đè nặng lên vai ai.
Nghĩa phụ
English
A bundle wrapped in cloth; a burden or responsibility weighing someone down.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
包裹物件用的布面
外包有布的包裹
喻指精神上的负担
比喻某种负担,即使人沮丧、压抑或引起忧虑的事物。丢掉包袱
曲艺节目的笑料
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!