Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 包巾

Pinyin: bāo jīn

Meanings: Khăn quấn, khăn choàng đầu., Headscarf, head wrap., ①头巾,包在头上用的巾帕。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 8

Radicals: 勹, 巳, 巾

Chinese meaning: ①头巾,包在头上用的巾帕。

Grammar: Danh từ, thường dùng để chỉ vật dụng liên quan đến thời trang hoặc bảo vệ bản thân.

Example: 她用包巾裹住头发。

Example pinyin: tā yòng bāo jīn guǒ zhù tóu fa 。

Tiếng Việt: Cô ấy dùng khăn quấn để che tóc.

包巾
bāo jīn
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Khăn quấn, khăn choàng đầu.

Headscarf, head wrap.

头巾,包在头上用的巾帕

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...