Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 包封
Pinyin: bāo fēng
Meanings: Phong bì, túi đựng đồ gửi qua đường bưu điện., Envelope, package sent through the mail., ①用纸等将物件包裹并封口。[例]包封邮包。[例]包封药品。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 14
Radicals: 勹, 巳, 圭, 寸
Chinese meaning: ①用纸等将物件包裹并封口。[例]包封邮包。[例]包封药品。
Grammar: Danh từ, thường dùng trong ngữ cảnh liên quan đến việc gửi thư hoặc quà.
Example: 请把信放进包封里寄出。
Example pinyin: qǐng bǎ xìn fàng jìn bāo fēng lǐ jì chū 。
Tiếng Việt: Xin hãy bỏ thư vào phong bì và gửi đi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phong bì, túi đựng đồ gửi qua đường bưu điện.
Nghĩa phụ
English
Envelope, package sent through the mail.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
用纸等将物件包裹并封口。包封邮包。包封药品
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!