Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 包船
Pinyin: bāo chuán
Meanings: Thuê nguyên chiếc tàu/thuyền., To charter a whole ship/boat., ①指为专门用途租用的船;包下全部或大部分船票。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 16
Radicals: 勹, 巳, 口, 舟
Chinese meaning: ①指为专门用途租用的船;包下全部或大部分船票。
Grammar: Động từ, thường dùng trong ngữ cảnh du lịch hoặc vận tải đường thủy.
Example: 他们包船出海游玩。
Example pinyin: tā men bāo chuán chū hǎi yóu wán 。
Tiếng Việt: Họ thuê nguyên chiếc tàu để ra biển chơi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thuê nguyên chiếc tàu/thuyền.
Nghĩa phụ
English
To charter a whole ship/boat.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指为专门用途租用的船;包下全部或大部分船票
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!