Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 化合
Pinyin: huà hé
Meanings: Kết hợp hóa học, Chemical combination, ①以重量的一定比例相结合以形成一种独特的化合物。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 10
Radicals: 亻, 𠤎, 亼, 口
Chinese meaning: ①以重量的一定比例相结合以形成一种独特的化合物。
Grammar: Thường được dùng trong lĩnh vực hóa học, chỉ quá trình hai hay nhiều chất hóa học kết hợp với nhau.
Example: 这两种物质可以发生化合反应。
Example pinyin: zhè liǎng zhǒng wù zhì kě yǐ fā shēng huà hé fǎn yìng 。
Tiếng Việt: Hai chất này có thể xảy ra phản ứng hóa học kết hợp.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Kết hợp hóa học
Nghĩa phụ
English
Chemical combination
Nghĩa tiếng trung
中文释义
以重量的一定比例相结合以形成一种独特的化合物
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!