Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 包围
Pinyin: bāo wéi
Meanings: Vây quanh, bao vây, To surround, to encircle, ①四面围住,使其无法逃跑。[例]连夜急行军,在拂晓前包围了直罗镇。——《奠基礼》。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 12
Radicals: 勹, 巳, 囗, 韦
Chinese meaning: ①四面围住,使其无法逃跑。[例]连夜急行军,在拂晓前包围了直罗镇。——《奠基礼》。
Grammar: Động từ, thường kết hợp với đối tượng bị bao vây. Có thể dùng cả nghĩa đen và nghĩa bóng.
Example: 敌人被我军包围了。
Example pinyin: dí rén bèi wǒ jūn bāo wéi le 。
Tiếng Việt: Kẻ địch bị quân ta bao vây.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Vây quanh, bao vây
Nghĩa phụ
English
To surround, to encircle
Nghĩa tiếng trung
中文释义
四面围住,使其无法逃跑。连夜急行军,在拂晓前包围了直罗镇。——《奠基礼》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!