Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 化石

Pinyin: huàshí

Meanings: Hóa thạch., Fossil.

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 9

Radicals: 亻, 𠤎, 丆, 口

Grammar: Danh từ, thường xuất hiện trong ngữ cảnh khoa học và khảo cổ.

Example: 这是一块恐龙化石。

Example pinyin: zhè shì yí kuài kǒng lóng huà shí 。

Tiếng Việt: Đây là một mẩu hóa thạch khủng long.

化石 - huàshí
化石
huàshí

📷 Vector mô hình hóa thạch. Nền hóa thạch khảo cổ học. Mô hình đào khủng long liền mạch. Chân Dino, động vật biển, bộ xương cá, vỏ thực vật. Đá thời tiền sử cổ đại. Tảng đá tiến hóa. Cổ sinh

化石
huàshí
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hóa thạch.

Fossil.

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...