Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 包饭
Pinyin: bāo fàn
Meanings: Đặt suất cơm trọn gói; phục vụ bữa ăn theo phần cố định., Order a set meal; serve meals in fixed portions., ①以固定的价钱在一定时间(如一个月)获得或供应正规食物。[例]在附近的饭馆里包饭。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 12
Radicals: 勹, 巳, 反, 饣
Chinese meaning: ①以固定的价钱在一定时间(如一个月)获得或供应正规食物。[例]在附近的饭馆里包饭。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường xuất hiện trong ngữ cảnh công ty hoặc trường học. Đối tượng thường là người nhận bữa ăn.
Example: 公司每天给员工包饭。
Example pinyin: gōng sī měi tiān gěi yuán gōng bāo fàn 。
Tiếng Việt: Công ty mỗi ngày đều đặt suất cơm cho nhân viên.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đặt suất cơm trọn gói; phục vụ bữa ăn theo phần cố định.
Nghĩa phụ
English
Order a set meal; serve meals in fixed portions.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
以固定的价钱在一定时间(如一个月)获得或供应正规食物。在附近的饭馆里包饭
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!