Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 包票
Pinyin: bāo piào
Meanings: Vé trọn gói, vé bao gồm nhiều dịch vụ., Package ticket, inclusive ticket covering multiple services., ①旧指保单。[例]料事有绝对的把握时,说可以打包票。*②也说“保票”。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 16
Radicals: 勹, 巳, 示, 覀
Chinese meaning: ①旧指保单。[例]料事有绝对的把握时,说可以打包票。*②也说“保票”。
Grammar: Danh từ, thường xuất hiện trong lĩnh vực du lịch hoặc dịch vụ.
Example: 这次旅行的费用包括包票。
Example pinyin: zhè cì lǚ xíng de fèi yòng bāo kuò bāo piào 。
Tiếng Việt: Chi phí chuyến đi này bao gồm vé trọn gói.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Vé trọn gói, vé bao gồm nhiều dịch vụ.
Nghĩa phụ
English
Package ticket, inclusive ticket covering multiple services.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
旧指保单。料事有绝对的把握时,说可以打包票
也说“保票”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!