Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 包衣
Pinyin: bāo yī
Meanings: Vỏ bọc bên ngoài một vật nào đó (ví dụ: vỏ hạt giống, lớp phủ)., Outer coating or shell of something (e.g., seed coat, encapsulation layer)., ①古同勉励:勖勉。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 11
Radicals: 勹, 巳, 亠, 𧘇
Chinese meaning: ①古同勉励:勖勉。
Grammar: Danh từ ghép, mô tả tính chất của bề mặt hoặc cấu trúc bên ngoài của một đối tượng cụ thể.
Example: 这种药片有糖衣包裹。
Example pinyin: zhè zhǒng yào piàn yǒu táng yī bāo guǒ 。
Tiếng Việt: Viên thuốc này có lớp vỏ bọc bằng đường.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Vỏ bọc bên ngoài một vật nào đó (ví dụ: vỏ hạt giống, lớp phủ).
Nghĩa phụ
English
Outer coating or shell of something (e.g., seed coat, encapsulation layer).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
勖勉
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!