Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 包揽

Pinyin: bāo lǎn

Meanings: Nhận làm trọn gói, đảm nhận hết mọi việc., To take on everything, to undertake all tasks., ①兜揽过来,全部承担。[例]包揽全部业务。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 17

Radicals: 勹, 巳, 扌, 览

Chinese meaning: ①兜揽过来,全部承担。[例]包揽全部业务。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với danh từ chỉ công việc hoặc dự án phía sau.

Example: 这家公司包揽了所有的装修工作。

Example pinyin: zhè jiā gōng sī bāo lǎn le suǒ yǒu de zhuāng xiū gōng zuò 。

Tiếng Việt: Công ty này đảm nhận toàn bộ công việc trang trí.

包揽
bāo lǎn
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nhận làm trọn gói, đảm nhận hết mọi việc.

To take on everything, to undertake all tasks.

兜揽过来,全部承担。包揽全部业务

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

包揽 (bāo lǎn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung