Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 包换

Pinyin: bāo huàn

Meanings: Bảo đảm đổi trả sản phẩm nếu có lỗi., Guarantee to exchange products if faulty., ①如果卖出货物不真实或质量不符可退换,换成好的。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 15

Radicals: 勹, 巳, 奂, 扌

Chinese meaning: ①如果卖出货物不真实或质量不符可退换,换成好的。

Grammar: Động từ, thường xuất hiện trong ngữ cảnh mua sắm hoặc dịch vụ khách hàng.

Example: 这家店承诺包换商品。

Example pinyin: zhè jiā diàn chéng nuò bāo huàn shāng pǐn 。

Tiếng Việt: Cửa hàng này cam kết đổi trả hàng hóa.

包换
bāo huàn
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bảo đảm đổi trả sản phẩm nếu có lỗi.

Guarantee to exchange products if faulty.

如果卖出货物不真实或质量不符可退换,换成好的

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

包换 (bāo huàn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung