Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 端坐
Pinyin: duān zuò
Meanings: Ngồi ngay ngắn, nghiêm chỉnh., Sit upright and properly., ①端正地坐着。[例]端坐读书。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 21
Radicals: 立, 耑, 从, 土
Chinese meaning: ①端正地坐着。[例]端坐读书。
Grammar: Là động từ hai âm tiết, thường được dùng để miêu tả tư thế trang nghiêm, lịch sự của người ngồi.
Example: 他端坐在椅子上,一动不动。
Example pinyin: tā duān zuò zài yǐ zi shàng , yí dòng bu dòng 。
Tiếng Việt: Anh ấy ngồi ngay ngắn trên ghế, không hề nhúc nhích.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ngồi ngay ngắn, nghiêm chỉnh.
Nghĩa phụ
English
Sit upright and properly.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
端正地坐着。端坐读书
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!