Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 童工

Pinyin: tóng gōng

Meanings: Lao động trẻ em, trẻ em làm việc thay vì đi học., Child labor, children working instead of going to school., ①在商业或工业中雇用的未成年的工人,尤指违反禁止使用一定年龄以下儿童法令而雇用的。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 15

Radicals: 立, 里, 工

Chinese meaning: ①在商业或工业中雇用的未成年的工人,尤指违反禁止使用一定年龄以下儿童法令而雇用的。

Grammar: Dùng để chỉ vấn đề xã hội liên quan đến trẻ em làm việc trong điều kiện khắc nghiệt.

Example: 使用童工是违法的行为。

Example pinyin: shǐ yòng tóng gōng shì wéi fǎ de xíng wéi 。

Tiếng Việt: Sử dụng lao động trẻ em là hành vi phạm pháp.

童工
tóng gōng
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Lao động trẻ em, trẻ em làm việc thay vì đi học.

Child labor, children working instead of going to school.

在商业或工业中雇用的未成年的工人,尤指违反禁止使用一定年龄以下儿童法令而雇用的

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

童工 (tóng gōng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung