Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 端方
Pinyin: duān fāng
Meanings: Chính trực, ngay thẳng., Upright, honest., ①正直;端庄。[例]品格端方。
HSK Level: 5
Part of speech: tính từ
Stroke count: 18
Radicals: 立, 耑, 丿, 亠, 𠃌
Chinese meaning: ①正直;端庄。[例]品格端方。
Grammar: Từ ghép, thường dùng để miêu tả tính cách hoặc đạo đức của con người.
Example: 他是一个端方的人。
Example pinyin: tā shì yí gè duān fāng de rén 。
Tiếng Việt: Anh ấy là người chính trực.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chính trực, ngay thẳng.
Nghĩa phụ
English
Upright, honest.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
正直;端庄。品格端方
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!