Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 立功
Pinyin: lì gōng
Meanings: Lập công, tạo chiến tích., To achieve merit or make notable contributions., ①建功劳;做出贡献。[例]为国立功。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 10
Radicals: 一, 丷, 亠, 力, 工
Chinese meaning: ①建功劳;做出贡献。[例]为国立功。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với việc đạt được thành tựu hoặc đóng góp lớn lao.
Example: 他为国家立功。
Example pinyin: tā wèi guó jiā lì gōng 。
Tiếng Việt: Anh ấy đã lập công cho đất nước.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lập công, tạo chiến tích.
Nghĩa phụ
English
To achieve merit or make notable contributions.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
建功劳;做出贡献。为国立功
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!