Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 端详

Pinyin: duān xiáng

Meanings: Quan sát kỹ lưỡng, xem xét tỉ mỉ., To examine carefully, scrutinize., ①详情;问题的始末。[例]细说端详。*②端庄安详。[例]举止端详。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 22

Radicals: 立, 耑, 羊, 讠

Chinese meaning: ①详情;问题的始末。[例]细说端详。*②端庄安详。[例]举止端详。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng với ý nghĩa quan sát chi tiết.

Example: 他端详了那幅画很久。

Example pinyin: tā duān xiáng le nà fú huà hěn jiǔ 。

Tiếng Việt: Anh ấy xem xét bức tranh rất kỹ lưỡng.

端详 - duān xiáng
端详
duān xiáng

📷 Chi tiết tem cao su

端详
duān xiáng
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Quan sát kỹ lưỡng, xem xét tỉ mỉ.

To examine carefully, scrutinize.

详情;问题的始末。细说端详

端庄安详。举止端详

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...