Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 竞选

Pinyin: jìng xuǎn

Meanings: Tham gia tranh cử, chạy đua vào một vị trí chính trị hoặc lãnh đạo., To run for election; to campaign., ①候选人在选举前进行种种活动争取当选。[例]竞选议员。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 19

Radicals: 兄, 立, 先, 辶

Chinese meaning: ①候选人在选举前进行种种活动争取当选。[例]竞选议员。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với vị trí hoặc chức danh mà người đó muốn đạt được.

Example: 他决定竞选市长。

Example pinyin: tā jué dìng jìng xuǎn shì zhǎng 。

Tiếng Việt: Anh ấy quyết định tranh cử chức thị trưởng.

竞选
jìng xuǎn
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tham gia tranh cử, chạy đua vào một vị trí chính trị hoặc lãnh đạo.

To run for election; to campaign.

候选人在选举前进行种种活动争取当选。竞选议员

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

竞选 (jìng xuǎn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung