Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 立地
Pinyin: lì dì
Meanings: Đứng thẳng tại chỗ, ngay lập tức., To stand upright on the spot, immediately., ①站着。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 11
Radicals: 一, 丷, 亠, 也, 土
Chinese meaning: ①站着。
Grammar: Có thể là động từ chỉ hành động đứng yên hoặc phó từ chỉ thời gian ngay lập tức tùy ngữ cảnh.
Example: 他立地不动。
Example pinyin: tā lì dì bú dòng 。
Tiếng Việt: Anh ấy đứng im tại chỗ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đứng thẳng tại chỗ, ngay lập tức.
Nghĩa phụ
English
To stand upright on the spot, immediately.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
站着
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!