Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: cuàn

Meanings: Chạy trốn, lẩn trốn; di chuyển nhanh chóng và bí mật, To flee, escape, or move quickly and secretly., ①见“窜”。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 18

Radicals: 穴, 鼠

Chinese meaning: ①见“窜”。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với danh từ (người hoặc động vật) để diễn tả sự trốn thoát.

Example: 敌人四处竄逃。

Example pinyin: dí rén sì chù cuàn táo 。

Tiếng Việt: Kẻ thù chạy trốn tứ phía.

cuàn
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chạy trốn, lẩn trốn; di chuyển nhanh chóng và bí mật

To flee, escape, or move quickly and secretly.

见“窜”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...