Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 竭尽

Pinyin: jié jìn

Meanings: Cạn kiệt, tận dụng hết khả năng., To exhaust, to use up completely., ①用尽。[例]竭尽全力。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 20

Radicals: 曷, 立, ⺀, 尺

Chinese meaning: ①用尽。[例]竭尽全力。

Grammar: Thường kết hợp với danh từ hoặc đại từ, ví dụ: 竭尽全力 (dùng hết sức), 竭尽资源 (cạn kiệt nguồn lực).

Example: 他已经竭尽全力了。

Example pinyin: tā yǐ jīng jié jìn quán lì le 。

Tiếng Việt: Anh ấy đã cạn kiệt toàn bộ sức lực.

竭尽
jié jìn
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cạn kiệt, tận dụng hết khả năng.

To exhaust, to use up completely.

用尽。竭尽全力

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

竭尽 (jié jìn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung