Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 童子

Pinyin: tóng zǐ

Meanings: Đứa trẻ, cậu bé, đặc biệt là những đứa trẻ chưa đến tuổi trưởng thành, A young boy, especially one who has not reached adulthood, ①未成年的人。[例]童子六七人。——《论语·先进》。[例]彼童子之师。——唐·韩愈《师说》。[例]操童子业。——《聊斋志异·促织》。*②童生,明清科举,凡中举以前,不论年龄大小,皆称童生。[例]操童子业。——《聊斋志异·促织》。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 15

Radicals: 立, 里, 子

Chinese meaning: ①未成年的人。[例]童子六七人。——《论语·先进》。[例]彼童子之师。——唐·韩愈《师说》。[例]操童子业。——《聊斋志异·促织》。*②童生,明清科举,凡中举以前,不论年龄大小,皆称童生。[例]操童子业。——《聊斋志异·促织》。

Grammar: Danh từ chỉ người, có thể đi kèm với các từ khác để tạo thành cụm danh từ như 童子军 (đội thiếu niên).

Example: 古代的童子都要接受严格的教育。

Example pinyin: gǔ dài de tóng zǐ dōu yào jiē shòu yán gé de jiào yù 。

Tiếng Việt: Trẻ em thời cổ đại đều phải nhận sự giáo dục nghiêm khắc.

童子
tóng zǐ
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đứa trẻ, cậu bé, đặc biệt là những đứa trẻ chưa đến tuổi trưởng thành

A young boy, especially one who has not reached adulthood

未成年的人。童子六七人。——《论语·先进》。彼童子之师。——唐·韩愈《师说》。操童子业。——《聊斋志异·促织》

童生,明清科举,凡中举以前,不论年龄大小,皆称童生。操童子业。——《聊斋志异·促织》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

童子 (tóng zǐ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung