Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 竭尽全力
Pinyin: jié jìn quán lì
Meanings: Dốc hết sức lực, nỗ lực tối đa., To do one's utmost, to spare no effort., 竭尽用尽。用尽全部力量。[出处]《三国志·魏志·贾逵传》“裴松之注引《魏略》竭尽心力,奉宣科法。”
HSK Level: 5
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 28
Radicals: 曷, 立, ⺀, 尺, 人, 王, 丿, 𠃌
Chinese meaning: 竭尽用尽。用尽全部力量。[出处]《三国志·魏志·贾逵传》“裴松之注引《魏略》竭尽心力,奉宣科法。”
Grammar: Thành ngữ bốn âm tiết, thường dùng trong các tình huống yêu cầu nỗ lực cực độ.
Example: 为了成功,我们必须竭尽全力。
Example pinyin: wèi le chéng gōng , wǒ men bì xū jié jìn quán lì 。
Tiếng Việt: Để thành công, chúng ta phải dốc hết sức lực.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Dốc hết sức lực, nỗ lực tối đa.
Nghĩa phụ
English
To do one's utmost, to spare no effort.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
竭尽用尽。用尽全部力量。[出处]《三国志·魏志·贾逵传》“裴松之注引《魏略》竭尽心力,奉宣科法。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế