Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 竹报平安
Pinyin: zhú bào píng ān
Meanings: Thông báo bình an qua thư tín (gửi tin tức tốt lành về gia đình)., Report of safety through letters (sending good news about family)., 比喻平安家信。[出处]唐·段成式《酉阳杂俎续集·支植下》“北都惟童子寺有竹一窠,才长数尺。相传其寺纲维每日报竹平安。”
HSK Level: 5
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 24
Radicals: 亇, 扌, 𠬝, 丷, 干, 女, 宀
Chinese meaning: 比喻平安家信。[出处]唐·段成式《酉阳杂俎续集·支植下》“北都惟童子寺有竹一窠,才长数尺。相传其寺纲维每日报竹平安。”
Grammar: Là thành ngữ, thường xuất hiện trong các câu văn mang tính hình tượng liên quan đến sự bình an.
Example: 他写信回家,竹报平安。
Example pinyin: tā xiě xìn huí jiā , zhú bào píng ān 。
Tiếng Việt: Anh ấy viết thư về nhà để báo tin bình an.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thông báo bình an qua thư tín (gửi tin tức tốt lành về gia đình).
Nghĩa phụ
English
Report of safety through letters (sending good news about family).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
比喻平安家信。[出处]唐·段成式《酉阳杂俎续集·支植下》“北都惟童子寺有竹一窠,才长数尺。相传其寺纲维每日报竹平安。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế