Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 童趣

Pinyin: tóng qù

Meanings: Sở thích hoặc niềm vui trẻ con, sự thú vị của trẻ em., Childish interests or joys, the fun of children., ①儿童的感情及兴趣。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 27

Radicals: 立, 里, 取, 走

Chinese meaning: ①儿童的感情及兴趣。

Grammar: Danh từ thường dùng để miêu tả tính chất ngây thơ và vui vẻ.

Example: 这幅画充满了童趣。

Example pinyin: zhè fú huà chōng mǎn le tóng qù 。

Tiếng Việt: Bức tranh này đầy sự thú vị của trẻ em.

童趣
tóng qù
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Sở thích hoặc niềm vui trẻ con, sự thú vị của trẻ em.

Childish interests or joys, the fun of children.

儿童的感情及兴趣

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

童趣 (tóng qù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung