Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 端庄

Pinyin: duān zhuāng

Meanings: Trang nghiêm, đoan chính, thanh tao., Dignified, graceful, elegant., ①端正庄重。[例]举止端庄文雅。

HSK Level: 5

Part of speech: tính từ

Stroke count: 20

Radicals: 立, 耑, 土, 广

Chinese meaning: ①端正庄重。[例]举止端庄文雅。

Grammar: Dùng để miêu tả vẻ ngoài hoặc hành vi của một người, đặc biệt là phụ nữ.

Example: 她的举止非常端庄。

Example pinyin: tā de jǔ zhǐ fēi cháng duān zhuāng 。

Tiếng Việt: Cử chỉ của cô ấy rất đoan trang.

端庄
duān zhuāng
5tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Trang nghiêm, đoan chính, thanh tao.

Dignified, graceful, elegant.

端正庄重。举止端庄文雅

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

端庄 (duān zhuāng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung