Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 童颜

Pinyin: tóng yán

Meanings: Gương mặt trẻ thơ, khuôn mặt trẻ trung., Childlike face, youthful appearance., ①儿童红润的面色,多指年虽老而脸色像幼童一样润泽。[例]鹤发童颜。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 27

Radicals: 立, 里, 彦, 页

Chinese meaning: ①儿童红润的面色,多指年虽老而脸色像幼童一样润泽。[例]鹤发童颜。

Grammar: Danh từ thường dùng để miêu tả ngoại hình trẻ trung.

Example: 她虽然年纪大了,但依然保持着童颜。

Example pinyin: tā suī rán nián jì dà le , dàn yī rán bǎo chí zhe tóng yán 。

Tiếng Việt: Dù tuổi đã cao, nhưng cô ấy vẫn giữ được gương mặt trẻ thơ.

童颜
tóng yán
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Gương mặt trẻ thơ, khuôn mặt trẻ trung.

Childlike face, youthful appearance.

儿童红润的面色,多指年虽老而脸色像幼童一样润泽。鹤发童颜

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

童颜 (tóng yán) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung