Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 竹子

Pinyin: zhú zi

Meanings: Tre, loại cây thân thảo dài và rắn chắc., Bamboo, a tall and sturdy grass plant.

HSK Level: hsk 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 9

Radicals: 亇, 子

Grammar: Là danh từ chỉ loại cây, có thể dùng ở dạng số ít hoặc số nhiều.

Example: 这片森林里有很多竹子。

Example pinyin: zhè piàn sēn lín lǐ yǒu hěn duō zhú zi 。

Tiếng Việt: Trong khu rừng này có rất nhiều tre.

竹子
zhú zi
HSK 5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tre, loại cây thân thảo dài và rắn chắc.

Bamboo, a tall and sturdy grass plant.

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

竹子 (zhú zi) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung