Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 竭诚
Pinyin: jié chéng
Meanings: Hết lòng, thành khẩn., With all sincerity, wholeheartedly., 竭排水;薮指草野。排干池水捕鱼,烧光草野捉兽。比喻做事不留余地,只顾眼前利益。[出处]《吕氏春秋·义赏》“竭泽而渔,岂不获得,而明年无鱼;焚薮而田,岂不获可,而明年无兽。诈伪之道,虽今偷可,后将无复,非长术也。”
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 22
Radicals: 曷, 立, 成, 讠
Chinese meaning: 竭排水;薮指草野。排干池水捕鱼,烧光草野捉兽。比喻做事不留余地,只顾眼前利益。[出处]《吕氏春秋·义赏》“竭泽而渔,岂不获得,而明年无鱼;焚薮而田,岂不获可,而明年无兽。诈伪之道,虽今偷可,后将无复,非长术也。”
Grammar: Thường đi kèm với đối tượng được phục vụ hoặc được giúp đỡ.
Example: 我们竭诚为您服务。
Example pinyin: wǒ men jié chéng wèi nín fú wù 。
Tiếng Việt: Chúng tôi hết lòng phục vụ quý khách.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hết lòng, thành khẩn.
Nghĩa phụ
English
With all sincerity, wholeheartedly.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
竭排水;薮指草野。排干池水捕鱼,烧光草野捉兽。比喻做事不留余地,只顾眼前利益。[出处]《吕氏春秋·义赏》“竭泽而渔,岂不获得,而明年无鱼;焚薮而田,岂不获可,而明年无兽。诈伪之道,虽今偷可,后将无复,非长术也。”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!