Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 童谣

Pinyin: tóng yáo

Meanings: Bài đồng dao, bài hát dân gian dành cho trẻ em., Nursery rhyme, folk song for children., ①有韵的诗歌形式的儿童故事。[例]在儿童中间流行的歌谣,形式比较简短。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 24

Radicals: 立, 里, 䍃, 讠

Chinese meaning: ①有韵的诗歌形式的儿童故事。[例]在儿童中间流行的歌谣,形式比较简短。

Grammar: Danh từ thường dùng trong văn hóa dân gian.

Example: 这首童谣广为流传。

Example pinyin: zhè shǒu tóng yáo guǎng wèi liú chuán 。

Tiếng Việt: Bài đồng dao này được lan truyền rộng rãi.

童谣
tóng yáo
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bài đồng dao, bài hát dân gian dành cho trẻ em.

Nursery rhyme, folk song for children.

有韵的诗歌形式的儿童故事。在儿童中间流行的歌谣,形式比较简短

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

童谣 (tóng yáo) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung