Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 童男
Pinyin: tóng nán
Meanings: Chàng trai trẻ, đặc biệt trong các câu chuyện dân gian., Young boy, especially in folklore stories., ①未性交过的男子。*②未长大成人的男子。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 19
Radicals: 立, 里, 力, 田
Chinese meaning: ①未性交过的男子。*②未长大成人的男子。
Grammar: Danh từ thường xuất hiện trong truyện dân gian hoặc thần thoại.
Example: 传说中,这位童男与仙女结为夫妻。
Example pinyin: chuán shuō zhōng , zhè wèi tóng nán yǔ xiān nǚ jié wèi fū qī 。
Tiếng Việt: Theo truyền thuyết, chàng trai trẻ này kết hôn với tiên nữ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chàng trai trẻ, đặc biệt trong các câu chuyện dân gian.
Nghĩa phụ
English
Young boy, especially in folklore stories.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
未性交过的男子
未长大成人的男子
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!