Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 劳保

Pinyin: láo bǎo

Meanings: Bảo hộ lao động, biện pháp đảm bảo an toàn cho người lao động., Labor protection, measures ensuring safety for workers., ①劳动保险。[例]劳动保护。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 16

Radicals: 力, 亻, 呆

Chinese meaning: ①劳动保险。[例]劳动保护。

Grammar: Danh từ ghép, thường xuất hiện trong lĩnh vực công nghiệp và quản lý lao động.

Example: 工厂为工人提供了很好的劳保措施。

Example pinyin: gōng chǎng wèi gōng rén tí gōng le hěn hǎo de láo bǎo cuò shī 。

Tiếng Việt: Nhà máy cung cấp các biện pháp bảo hộ lao động tốt cho công nhân.

劳保
láo bǎo
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bảo hộ lao động, biện pháp đảm bảo an toàn cho người lao động.

Labor protection, measures ensuring safety for workers.

劳动保险。劳动保护

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

劳保 (láo bǎo) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung