Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 动笔
Pinyin: dòng bǐ
Meanings: Bắt đầu viết lách, To start writing., ①拿起笔。*②用笔写或画。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 16
Radicals: 云, 力, 毛, 竹
Chinese meaning: ①拿起笔。*②用笔写或画。
Grammar: Động từ ghép, thường liên quan đến hành động sáng tác văn chương.
Example: 他终于动笔写那本小说了。
Example pinyin: tā zhōng yú dòng bǐ xiě nà běn xiǎo shuō le 。
Tiếng Việt: Anh ấy cuối cùng cũng bắt đầu viết cuốn tiểu thuyết đó.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bắt đầu viết lách
Nghĩa phụ
English
To start writing.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
拿起笔
用笔写或画
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!