Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 动员
Pinyin: dòng yuán
Meanings: Huy động, khuyến khích tham gia vào một hoạt động nào đó, To mobilize; to encourage participation, ①发动人们参加某项活动。[例]动员全家上山收红薯。*②把国家武装力量从平时状态转入战时状态,以及把所有经济部门转入供应战争需要的工作。
HSK Level: hsk 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 13
Radicals: 云, 力, 口, 贝
Chinese meaning: ①发动人们参加某项活动。[例]动员全家上山收红薯。*②把国家武装力量从平时状态转入战时状态,以及把所有经济部门转入供应战争需要的工作。
Example: 学校正在动员学生参加志愿活动。
Example pinyin: xué jiào zhèng zài dòng yuán xué shēng cān jiā zhì yuàn huó dòng 。
Tiếng Việt: Trường học đang huy động học sinh tham gia hoạt động tình nguyện.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Huy động, khuyến khích tham gia vào một hoạt động nào đó
Nghĩa phụ
English
To mobilize; to encourage participation
Nghĩa tiếng trung
中文释义
发动人们参加某项活动。动员全家上山收红薯
把国家武装力量从平时状态转入战时状态,以及把所有经济部门转入供应战争需要的工作
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!