Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 动身
Pinyin: dòng shēn
Meanings: Bắt đầu di chuyển, khởi hành, lên đường., To start moving, to set off, to depart., ①启程,上路。[例]每到开学时,我三更就从家里动身。*②出发。[例]打算一早就动身去度假。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 13
Radicals: 云, 力, 身
Chinese meaning: ①启程,上路。[例]每到开学时,我三更就从家里动身。*②出发。[例]打算一早就动身去度假。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường theo sau bởi mục đích hoặc địa điểm (đi đâu). Có thể kết hợp với thời gian.
Example: 我们明天一早就动身去北京。
Example pinyin: wǒ men míng tiān yì zǎo jiù dòng shēn qù běi jīng 。
Tiếng Việt: Chúng tôi sẽ khởi hành đi Bắc Kinh vào sáng mai.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bắt đầu di chuyển, khởi hành, lên đường.
Nghĩa phụ
English
To start moving, to set off, to depart.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
启程,上路。每到开学时,我三更就从家里动身
出发。打算一早就动身去度假
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!