Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 劳役
Pinyin: láo yì
Meanings: Phu phen, công việc nặng nhọc bắt buộc phải làm., Forced labor or corvée., ①为政者役使人民作工,强迫的劳动。[例]服劳役。*②奴仆向其地主应当提供的一天或更长时间的无偿劳动(如修路)。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 14
Radicals: 力, 彳, 殳
Chinese meaning: ①为政者役使人民作工,强迫的劳动。[例]服劳役。*②奴仆向其地主应当提供的一天或更长时间的无偿劳动(如修路)。
Grammar: Danh từ ghép, thường dùng trong ngữ cảnh lịch sử hoặc xã hội cũ.
Example: 古代农民经常要承担沉重的劳役。
Example pinyin: gǔ dài nóng mín jīng cháng yào chéng dān chén zhòng de láo yì 。
Tiếng Việt: Nông dân thời cổ đại thường phải gánh vác những lao dịch nặng nề.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phu phen, công việc nặng nhọc bắt buộc phải làm.
Nghĩa phụ
English
Forced labor or corvée.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
为政者役使人民作工,强迫的劳动。服劳役
奴仆向其地主应当提供的一天或更长时间的无偿劳动(如修路)
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!